281. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 3 Period 6: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
282. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 2 Period 3: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
283. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 1 Period 1: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
284. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 11 Lesson 3 Period 5: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
285. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 11 Lesson 1 Period 2: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
286. NGUYỄN THỊ THÂN
Unit 7/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
287. NGUYỄN THỊ THÂN
Unit 3/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài tập;
288. NGUYỄN THỊ MINH TÂM
Unit 3: Lesson 5/ Nguyễn Thị Minh Tâm: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
289. NGUYỄN THỊ THÂN
Unit 4 - Listening/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
290. NGUYỄN THỊ THÂN
Cities of the future - Listening: Unit 3/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh;
291. PHẠM THỊ NGA
Reading: Unit 3/ Phạm Thị Nga: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài tập;
292. ĐÀO THỊ NHU
Unit 6 Clothes lesson 31/ Đào Thị Nhu: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
293. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
Unit1: Lesson 3: A Closer Look 2/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
294. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Period 97: Art Lesson 4.2 (page 88)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
295. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6 – CLOTHES Period 97: Culture Lesson (page 92)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
296. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
Unit1: Lesson 2: A Closer Look 1/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
297. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6 – CLOTHES Culture Lesson (page 92)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
298. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Art Lesson 4.2 (page 88)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;