Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6851.

881. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

882. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

883. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

884. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

885. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

886. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

887. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

888. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

889. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

890. HÀ THỊ CHUYÊN
    Tiếng Anh 4: Bài 11/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

891. HÀ THỊ CHUYÊN
    Tiếng Anh lớp 4: Bài 18/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

892. LỤC LAN ANH
    Tiếng Anh lớp 5: Bài 12/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

893. LỤC LAN ANH
    Tiếng Anh 4: Bài 16/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

894. NGUYỄN THỊ GIANG
    Dạy học theo mô hình lớp học đảo ngược ( Flieped Classroom) nhằm nâng cao chất lượng học sinh THPT qua tiết dạy Communication and Culture/ CLIL - Tiếng anh 11 Global Success tại lớp b2, trường THPT lê Hồng Phong: Biện pháp nâng cao chất lượng công tác giảng dạy/ Nguyễn Thị Giang.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

895. NGUYỄN THỊ GIANG
    UNIT 9: SOCIAT ISUES: Lesson 8: Looking back anh project./ Nguyễn Thị Giang.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

896. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

897. LÀNH BÍCH HẠNH
    Unit 1- Lesson 2/ Lành Bích Hạnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

898. LÊ TIÊN HOÀNG
    Unit 6: Vietnamese Lifestyles: then and now/ Lê Tiên Hoàng: biên soạn; Trường PTDTNT THCS & THPT VĨNH THẠNH.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

899. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 8/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

900. VŨ ĐẠI PHÚC
    iLearn Smart World / THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |