Tìm thấy: 10067.961. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 3. Period 6: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
962. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 2. Period 4: Unit 6. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
963. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
964. PHẠM PHƯƠNG TRANG
UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
965. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
966. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
967. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
968. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 5: Inventions./ Tạ Thị Thuý Kiều.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
969. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 2: Reading./ Nguyễn Văn Bông.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
970. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
Unit 4: For A Better Community : Lesson 3: Reading/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
971. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
Viet Nam and international organisations/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
972. LÊ THỊ THUÝ
Đề khảo sát tiếng anh 8 mã 152/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
973. LÊ THỊ THUÝ
Đề khao sát tiếng anh 8 mã 151/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
974. ĐỖ KIM ANH
Tiếng Anh 3: Period 25: Unit 4: Our bodies Lesson 2 (1, 2, 3)/ Đỗ Kim Anh: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
975. TRƯƠNG VŨ NHẬT PHƯƠNG
UNIT 2: Look at my toys! / Trương Vũ Nhật Phương: biên soạn; TH Phú Xá - Phường Tích Lương - Tỉnh Thái Nguyên.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
976. LƯU THỊ TUYẾT MAI
Unit 7/ Lưu Thị Tuyết Mai.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
977. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
978. NGUYỄN THỊ HOA
Unit 7- Leson 4- Communication/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; THCS Nam Hồng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;