Tìm thấy: 10146.1061. LÊ THỊ THUÝ
Tiếng Anh 9 - Unit 2/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1062. LÊ THỊ THUÝ
Tiếng anh 8 - Unit 2/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1063. LÊ THỊ THUÝ
Tiếng Anh 8/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1064. LÊ THỊ THUÝ
Tiếng anh 9/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1065. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
1066. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 8/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1067. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 7/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1068. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 6/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1069. MAI THỊ HIỀN
TA7 - Unit 2 Lesson 6/ Mai Thị Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1070. MAI THỊ HIỀN
TA7 - Unit 2 Lesson 5/ Mai Thị Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1071. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 5/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1072. MAI THỊ HIỀN
Unit 2 Lesson 4/ Mai Thị Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1073. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 4/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1074. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 3/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1075. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
Tuần 2/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1076. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
tuần 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1077. TRÀN THỊ NGA
Unit 8/ Tràn Thị Nga.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1078. NGUYỄN HẠNH VÂN
Unit 3: Shopping (Tiếng anh 10 - Tuần 9): Lesson 3.2 – Writing, (page 27)/ Nguyễn Hạnh Vân: biên soạn; Trường THCS và THPT Chiềng Sơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;